Bảng xếp hạng
# | VĐV/Đôi | Bảng | Trận | Thắng | Thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phúc + Trung Bạc | 1 | 6 | 5 | 1 | 4.7 |
2 | Trung LS + Châu | 1 | 6 | 4 | 2 | 2.5 |
3 | Nguyện + Hảo | 1 | 6 | 4 | 2 | 2.4 |
4 | Thảo + Xuân | 1 | 6 | 3 | 3 | 0.1 |
5 | Sơn + Trường | 1 | 6 | 3 | 3 | -0.1 |
6 | Chuẩn + Hạnh | 1 | 6 | 1 | 5 | -4.5 |
7 | Ân + Hiếu | 1 | 6 | 1 | 5 | -5.1 |